Có 2 kết quả:
麻醉药品 má zuì yào pǐn ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ • 麻醉藥品 má zuì yào pǐn ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
má zuì yào pǐn ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
narcotic
má zuì yào pǐn ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
narcotic
má zuì yào pǐn ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
má zuì yào pǐn ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh